-
(Khác biệt giữa các bản)(→bất động sản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪˈsteɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==01:01, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bất động sản
- aquity REIT (realestate investment)
- quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
- estate accounting
- tài khoản bất động sản
- estate agent
- người môi giới bất động sản
- estate agent
- người quản lý bất động sản
- estate agent
- người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
- estate tax
- thuế bất động sản
- investment interim real estate
- đầu tư bất động sản
- real estate broker
- người quản lý bất động sản
- real estate investment trust
- công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
- real estate tax
- thuế bất động sản
- real-estate agency
- phòng bất động sản
- real-estate agent
- người môi giới bất động sản
- real-estate investments
- đầu tư vào bất động sản
- real-estate leasing
- nghiệp vụ cho thuê bất động sản
- real-estate mortgage
- thế chấp bất động sản
- real-estate mortgage bonds
- trái phiếu thế chấp bất động sản
- real-estate transfer tax
- thuế chuyển nhượng bất động sản
- rent on real estate
- tiền thuê bất động sản
- residuary estate
- bất động sản thặng dư
- return on real estate
- tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
- return on real estate
- tiền lời, thu nhập trên bất động sản
- seizure of real estate
- sự sai áp bất động sản
- seizure of real estate
- sự tịch biên bất động sản
- taxable estate
- tài sản (bất động sản) có thuế
- unmortgaged estate
- bất động sản chưa thế chấp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Property, holdings, domain, demesne, land, landed estate,manor, mansion: They live on a large estate in the south ofFrance.
Property, holdings, assets, capital, resources,wealth, fortune; belongings, possessions, chattels: The estatewas divided among the heirs.
Oxford
N.
The steward of an estate. estate car Brit. a carwith the passenger area extended and combined with space forluggage, usu. with an extra door at the rear. estate duty Brit.hist. death duty levied on property. °Replaced in 1975 bycapital transfer tax and in 1986 by inheritance tax. the ThreeEstates Lords Spiritual (the heads of the Church), LordsTemporal (the peerage), and the Commons. [ME f. OF estat (asSTATUS)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ