• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fliη</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:56, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /fliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
    Sự nhào xuống, sự nhảy bổ
    Sự lu bù (ăn chơi...)
    to have one's fling
    ăn chơi lu bù
    Lời nói mỉa; lời chế nhạo
    to have a fling at somebody
    nói mỉa ai; chế nhạo ai
    (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử
    to have a fling at something
    thử làm gì, gắng thử gì
    Điệu múa sôi nổi
    the Highland fling
    điệu múa sôi nổi của Ê-cốt

    Nội động từ .flung

    Chạy vụt, lao nhanh
    to fling out of the room
    lao ra khỏi phòng
    Chửi mắng, nói nặng
    to fling out
    chửi mắng ầm ĩ
    Hất (ngựa)

    Ngoại động từ

    Ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống
    to fling something away
    ném vật gì đi
    to fling troops on enemy (against enemy position)
    lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
    to fling oneself into a task
    lao mình vào nhiệm vụ
    to fling oneself on someone's pity
    phó thác mình vào lòng thương của ai
    to fling someone into prison
    tống cổ ai vào tù
    Hất ngã
    horse flings rider
    ngựa hất ngã người cưỡi
    Đá hậu
    Vung (tay...); hất (đầu...)
    Đưa (mắt) nhìn lơ đãng
    Toả ra, phát ra
    flowers fling their fragrance around
    hoa toả hương thơm
    Đẩy tung (cửa)
    to fling door open
    mở tung cửa
    to fling caution to the wind
    liều lĩnh, liều mạng
    to fling facts in somebody's teeth
    đưa việc ra để máng vào mặt ai
    to fling oneself at someone's head
    cố chài được ai lấy mình làm vợ

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Toss, pitch, throw, cast, hurl, heave, sling, propel,fire, let fly, send, Colloq lob, chuck: The smugglers had flungthe contraband into the sea.
    N.
    Indulgence, debauch, binge, spree, party, Colloqblow-off: This will be my last fling before going into thearmy.
    Gamble, risk, venture, attempt, try, go, shot, Colloqcrack, whirl, bash: Her brief fling at an acting career wasunsuccessful.

    Oxford

    V. & n.

    V. (past and past part. flung) 1 tr. throw or hurl(an object) forcefully.
    Refl. a (usu. foll. by into) rushheadlong (into a person's arms, a train, etc.). b (usu. foll.by into) embark wholeheartedly (on an enterprise). c (usu.foll. by on) throw (oneself) on a person's mercy etc.
    Tr.utter (words) forcefully.
    Tr. (usu. foll. by out) suddenlyspread (the arms).
    Tr. (foll. by on, off) put on or take off(clothes) carelessly or rapidly.
    Intr. go angrily orviolently; rush (flung out of the room).
    Tr. put or sendsuddenly or violently (was flung into jail).
    Tr. (foll. byaway) discard or put aside thoughtlessly or rashly (flung awaytheir reputation).
    Intr. (usu. foll. by out) (of a horseetc.) kick and plunge.
    Tr. archaic send, emit (sound,light, smell).
    N.
    An act or instance of flinging; a throw;a plunge.
    A spell of indulgence or wild behaviour (he's hadhis fling).
    An impetuous, whirling Scottish dance, esp. theHighland fling.
    Jeerat.
    Flinger n. [ME, perh. f. ON]

    Tham khảo chung

    • fling : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X