• (đổi hướng từ Flinging)
    /fliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc)
    Sự nhào xuống, sự nhảy bổ
    Sự lu bù (ăn chơi...)
    to have one's fling
    ăn chơi lu bù
    Lời nói mỉa; lời chế nhạo
    to have a fling at somebody
    nói mỉa ai; chế nhạo ai
    (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử
    to have a fling at something
    thử làm gì, gắng thử gì
    Điệu múa sôi nổi
    the Highland fling
    điệu múa sôi nổi của Ê-cốt

    Nội động từ .flung

    Chạy vụt, lao nhanh
    to fling out of the room
    lao ra khỏi phòng
    Chửi mắng, nói nặng
    to fling out
    chửi mắng ầm ĩ
    Hất (ngựa)

    Ngoại động từ

    Ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống
    to fling something away
    ném vật gì đi
    to fling troops on enemy (against enemy position)
    lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch)
    to fling oneself into a task
    lao mình vào nhiệm vụ
    to fling oneself on someone's pity
    phó thác mình vào lòng thương của ai
    to fling someone into prison
    tống cổ ai vào tù
    Hất ngã
    horse flings rider
    ngựa hất ngã người cưỡi
    Đá hậu
    Vung (tay...); hất (đầu...)
    Đưa (mắt) nhìn lơ đãng
    Toả ra, phát ra
    flowers fling their fragrance around
    hoa toả hương thơm
    Đẩy tung (cửa)
    to fling door open
    mở tung cửa

    Cấu trúc từ

    to fling caution to the wind
    liều lĩnh, liều mạng
    to fling facts in somebody's teeth
    đưa việc ra để máng vào mặt ai
    to fling oneself at someone's head
    cố chài được ai lấy mình làm vợ

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X