• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có bản lề (cửa...)===== =====Có khớp nối===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hindʒd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Có khớp nối=====
    =====Có khớp nối=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tiết hợp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiết hợp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bản lề=====
    =====bản lề=====

    17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hindʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bản lề (cửa...)
    Có khớp nối

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiết hợp

    Kỹ thuật chung

    bản lề
    có khớp
    hinged arch
    vòm có khớp
    hinged boom
    cần có khớp
    hinged collapsible formwork
    ván khuôn (có) khớp xếp
    hinged column
    cột có khớp
    hinged column base
    đế cột (có) khớp
    hinged end
    đầu có khớp
    hinged frame
    khung có khớp
    hinged frame
    khung có khớp nối
    hinged frame bridge
    cầu giàn có khớp
    hinged girder
    dầm có khớp
    hinged girder
    giàn có khớp
    hinged girder
    rầm có khớp trung gian
    hinged pier
    trụ có khớp
    hinged rail
    ray có khớp
    hinged rigid blade
    cánh cứng có khớp
    hinged span
    nhịp có khớp
    hinged structures
    kết cấu có khớp giàn
    no-hinged frame
    khung không có khớp

    Tham khảo chung

    • hinged : National Weather Service
    • hinged : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X