• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====không (xuyên) thấm kín=====
    +
    =====không (xuyên) thấm kín=====
    =====không thấm được=====
    =====không thấm được=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====không thấm (qua) được=====
    =====không thấm (qua) được=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không rò=====
    +
    =====không rò=====
    -
    =====không lọt=====
    +
    =====không lọt=====
    -
    =====không thấm=====
    +
    =====không thấm=====
    ::[[impermeable]] [[barrier]]
    ::[[impermeable]] [[barrier]]
    ::lớp đá không thấm nước
    ::lớp đá không thấm nước
    Dòng 50: Dòng 48:
    ::[[impermeable]] [[stricture]]
    ::[[impermeable]] [[stricture]]
    ::hẹp không thấm
    ::hẹp không thấm
    -
    =====không thấm nước=====
    +
    =====không thấm nước=====
    ::[[impermeable]] [[barrier]]
    ::[[impermeable]] [[barrier]]
    ::lớp đá không thấm nước
    ::lớp đá không thấm nước
    Dòng 65: Dòng 63:
    ::[[impermeable]] [[rock]]
    ::[[impermeable]] [[rock]]
    ::đá không thấm nước
    ::đá không thấm nước
    -
    =====kín=====
    +
    =====kín=====
    -
    =====kín nước=====
    +
    =====kín nước=====
    ::[[impermeable]] [[concrete]]
    ::[[impermeable]] [[concrete]]
    ::bê tông kín nước
    ::bê tông kín nước
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Impenetrable, impassable, impervious, closed, sealed,hermetic: The floor has been damp-proofed by the insertion ofan impermeable membrane under the concrete.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[airtight]] , [[dense]] , [[hermetic]] , [[impassable]] , [[impervious]] , [[leak-proof]] , [[nonporous]] , [[sealed]] , [[waterproof]] , [[water-resistant]] , [[watertight]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====That cannot be penetrated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics that does notpermit the passage of fluids.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impermeability n. [Fimperm‚able or LL impermeabilis (as IN-(1), PERMEABLE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=impermeable impermeable] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=impermeable impermeable] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /im´pə:miəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thấm được, không thấm nước
    impermeable cotton
    bông không thấm nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không (xuyên) thấm kín
    không thấm được

    Điện lạnh

    không thấm (qua) được

    Kỹ thuật chung

    không rò
    không lọt
    không thấm
    impermeable barrier
    lớp đá không thấm nước
    impermeable barrier
    lớp không thấm
    impermeable barrier
    tấm chắn không thấm
    impermeable barrier
    tầng không thấm nước
    impermeable concrete
    bê tông không thấm
    impermeable formation
    đá không thấm nước
    impermeable foundation
    nền không thấm nước
    impermeable groin
    kè không thấm nước
    impermeable ground
    đất không thấm nước
    impermeable or impervious
    không thấm chất lỏng
    impermeable rock
    đá không thấm
    impermeable rock
    đá không thấm nước
    impermeable stricture
    hẹp không thấm
    không thấm nước
    impermeable barrier
    lớp đá không thấm nước
    impermeable barrier
    tầng không thấm nước
    impermeable formation
    đá không thấm nước
    impermeable foundation
    nền không thấm nước
    impermeable groin
    kè không thấm nước
    impermeable ground
    đất không thấm nước
    impermeable rock
    đá không thấm nước
    kín
    kín nước
    impermeable concrete
    bê tông kín nước

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X