• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Môi trường===
    === Môi trường===
    =====sự bơm nạp=====
    =====sự bơm nạp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inflation inflation] : National Weather Service
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự thổi phồng=====
    =====sự thổi phồng=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự bơm phình=====
    +
    =====sự bơm phình=====
    =====thổi phình=====
    =====thổi phình=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lạm phát=====
    +
    =====lạm phát=====
    ::[[anticipated]] [[inflation]]
    ::[[anticipated]] [[inflation]]
    ::lạm phát theo dự kiến
    ::lạm phát theo dự kiến
    Dòng 38: Dòng 34:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự phồng (fomat, đồ hộp)=====
    =====sự phồng (fomat, đồ hộp)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inflation inflation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=inflation&searchtitlesonly=yes inflation] : bized
    +
    :[[aggrandizement]] , [[blowing up]] , [[boom]] , [[boost]] , [[buildup]] , [[distension]] , [[enhancement]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[expansion]] , [[extension]] , [[hike]] , [[intensification]] , [[prosperity]] , [[puffiness]] , [[rise]] , [[spread]] , [[tumefaction]] , [[deficit financing]] , [[distention]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====A the act or condition of inflating or being inflated. ban instance of this.=====
    +
    :[[compression]] , [[decrease]] , [[deflation]] , [[shrinkage]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Econ. a a general increase in pricesand fall in the purchasing value of money. b an increase inavailable currency regarded as causing this.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Môi trường]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'fleiSn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng
    Sự lạm phát
    galloping inflation
    lạm phát nhảy vọt, lạm phát phi mã
    to control inflation
    kiềm chế lạm phát
    Sự tăng giá giả tạo

    Chuyên ngành

    Môi trường

    sự bơm nạp

    Toán & tin

    sự thổi phồng

    Xây dựng

    sự bơm phình
    thổi phình

    Kỹ thuật chung

    lạm phát
    anticipated inflation
    lạm phát theo dự kiến
    structural inflation
    lạm phát cấu
    sự bơm phồng

    Kinh tế

    sự phồng (fomat, đồ hộp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X