-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 29: Dòng 29: ::[[invariable]] [[plane]]::[[invariable]] [[plane]]::mặt phẳng không đổi::mặt phẳng không đổi+ ===Địa chất===+ =====bất biến, không thay đổi =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeless , consistent , constant , fixed , immovable , immutable , inalterable , inflexible , monotonous , perpetual , regular , rigid , same , set , static , unalterable , unchangeable , unchanging , undiversified , unfailing , uniform , unmodifiable , unrelieved , unvarying , unwavering , equable , invariant , steady , ironclad
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ