-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====không đổi, bất biến=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 34: Dòng 37: :[[changeable]] , [[changing]] , [[variable]] , [[varying]]:[[changeable]] , [[changing]] , [[variable]] , [[varying]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]12:54, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeless , consistent , constant , fixed , immovable , immutable , inalterable , inflexible , monotonous , perpetual , regular , rigid , same , set , static , unalterable , unchangeable , unchanging , undiversified , unfailing , uniform , unmodifiable , unrelieved , unvarying , unwavering , equable , invariant , steady , ironclad
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ