-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 71: Dòng 71: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự đảo ngược==========sự đảo ngược=====+ ===Địa chất===+ ===== sự đảo ngược=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghịch đảo
- center of inversion
- tâm nghịch đảo
- circle of inversion
- vòng tròn nghịch đảo
- constant of inversion
- hằng số nghịch đảo
- inversion formula
- công thức nghịch đảo
- inversion geometry
- hình học nghịch đảo
- inversion of a matrix
- nghịch đảo của một ma trận
- inversion ratio
- hệ số nghịch đảo
- sphere of inversion
- hình cầu nghịch đảo
- sphere of inversion
- hình cầu nghịch đảo,
- vixeral inversion
- sự nghịch đảo nội tạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- reversal , contradiction , conversion , opposite , transposition , turnabout , turnaround
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ