• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====phép biến đổi ngược=====
    =====phép biến đổi ngược=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=inversion&x=0&y=0 inversion] : semiconductorglossary
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====phép đảo nghịch=====
    =====phép đảo nghịch=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    =====nghịch thế=====
    =====nghịch thế=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nghịch đảo=====
    +
    =====nghịch đảo=====
    ::[[center]] [[of]] [[inversion]]
    ::[[center]] [[of]] [[inversion]]
    ::tâm nghịch đảo
    ::tâm nghịch đảo
    Dòng 48: Dòng 44:
    ::[[vixeral]] [[inversion]]
    ::[[vixeral]] [[inversion]]
    ::sự nghịch đảo nội tạng
    ::sự nghịch đảo nội tạng
    -
    =====đảo ngược=====
    +
    =====đảo ngược=====
    ::[[frequency]] [[inversion]]
    ::[[frequency]] [[inversion]]
    ::sự đảo ngược tần số
    ::sự đảo ngược tần số
    Dòng 55: Dòng 51:
    ::[[temperature]] [[inversion]]
    ::[[temperature]] [[inversion]]
    ::sự đảo ngược nhiệt độ
    ::sự đảo ngược nhiệt độ
    -
    =====lộn ngược=====
    +
    =====lộn ngược=====
    -
    =====phép nghịch đảo=====
    +
    =====phép nghịch đảo=====
    -
    =====sự đảo=====
    +
    =====sự đảo=====
    -
    =====sự đảo ngược=====
    +
    =====sự đảo ngược=====
    ::[[frequency]] [[inversion]]
    ::[[frequency]] [[inversion]]
    ::sự đảo ngược tần số
    ::sự đảo ngược tần số
    Dòng 68: Dòng 64:
    ::[[temperature]] [[inversion]]
    ::[[temperature]] [[inversion]]
    ::sự đảo ngược nhiệt độ
    ::sự đảo ngược nhiệt độ
    -
    =====sự hoán vị=====
    +
    =====sự hoán vị=====
    -
    =====sự nghịch đảo=====
    +
    =====sự nghịch đảo=====
    ::[[vixeral]] [[inversion]]
    ::[[vixeral]] [[inversion]]
    ::sự nghịch đảo nội tạng
    ::sự nghịch đảo nội tạng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự đảo ngược=====
    =====sự đảo ngược=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inversion inversion] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[reversal]] , [[contradiction]] , [[conversion]] , [[opposite]] , [[transposition]] , [[turnabout]] , [[turnaround]]
    -
    =====The act of turning upside down or inside out.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Thereversal of a normal order, position, or relation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thereversal of the order of words, for rhetorical effect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thereversal of the normal variation of air temperature withaltitude.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The process or result of inverting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The reversalof direction of rotation of a plane of polarized light.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Homosexuality.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inversive adj. [L inversio (as INVERT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    14:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in´və:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược
    (ngôn ngữ học) phép đảo (trật tự của từ)
    (hoá học) sự nghịch chuyển
    (tâm lý học) sự yêu người cùng tính; sự đồng dâm
    (toán học) phép nghịch đảo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép biến đổi ngược

    Xây dựng

    phép đảo nghịch

    Điện

    nghịch thế

    Kỹ thuật chung

    nghịch đảo
    center of inversion
    tâm nghịch đảo
    circle of inversion
    vòng tròn nghịch đảo
    constant of inversion
    hằng số nghịch đảo
    inversion formula
    công thức nghịch đảo
    inversion geometry
    hình học nghịch đảo
    inversion of a matrix
    nghịch đảo của một ma trận
    inversion ratio
    hệ số nghịch đảo
    sphere of inversion
    hình cầu nghịch đảo
    sphere of inversion
    hình cầu nghịch đảo,
    vixeral inversion
    sự nghịch đảo nội tạng
    đảo ngược
    frequency inversion
    sự đảo ngược tần số
    phase inversion of the carrier wave
    sự đảo ngược pha của sóng mạng
    temperature inversion
    sự đảo ngược nhiệt độ
    lộn ngược
    phép nghịch đảo
    sự đảo
    sự đảo ngược
    frequency inversion
    sự đảo ngược tần số
    phase inversion of the carrier wave
    sự đảo ngược pha của sóng mạng
    temperature inversion
    sự đảo ngược nhiệt độ
    sự hoán vị
    sự nghịch đảo
    vixeral inversion
    sự nghịch đảo nội tạng

    Kinh tế

    sự đảo ngược

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X