-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====phép biến đổi ngược=====+ =====phép nghịch đảo, phép biến đổi ngược; nghịch thế (trong phép thế); (vật lý ) phép đổi điện======== Xây dựng====== Xây dựng========phép đảo nghịch==========phép đảo nghịch=====12:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghịch đảo
- center of inversion
- tâm nghịch đảo
- circle of inversion
- vòng tròn nghịch đảo
- constant of inversion
- hằng số nghịch đảo
- inversion formula
- công thức nghịch đảo
- inversion geometry
- hình học nghịch đảo
- inversion of a matrix
- nghịch đảo của một ma trận
- inversion ratio
- hệ số nghịch đảo
- sphere of inversion
- hình cầu nghịch đảo
- sphere of inversion
- hình cầu nghịch đảo,
- vixeral inversion
- sự nghịch đảo nội tạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- reversal , contradiction , conversion , opposite , transposition , turnabout , turnaround
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ