-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngọc đá quý===== =====( số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn===== ====...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====Lắp chân kính (vào đồng hồ)==========Lắp chân kính (vào đồng hồ)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[Jeweled]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:07, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đá quý
Giải thích EN: 1. a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.2. a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.
Giải thích VN: 1. Là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá quý./// 2. một vòng bi mềm bằng kim loại sử dụng trên các xe cáp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ