-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'leʤənd</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'leʤ(ə)nd</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========lời ghi chú (bản giải thích ký hiệu ghi trên bản đồ), ghi chú, chú giải==========lời ghi chú (bản giải thích ký hiệu ghi trên bản đồ), ghi chú, chú giải=====Dòng 25: Dòng 23: === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chú thích=====+ =====chú thích=====''Giải thích VN'': 1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.;''Giải thích VN'': 1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.;Dòng 31: Dòng 29: ::[[Format]] [[Legend]]::[[Format]] [[Legend]]::định dạng chú thích::định dạng chú thích- =====chú giải=====+ =====chú giải=====''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.::[[legend]] ([[for]]a [[graph]], [[map]], [[diagram]])::[[legend]] ([[for]]a [[graph]], [[map]], [[diagram]])::chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)::chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)- =====phụ đề=====+ =====phụ đề=====''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ghi chú=====+ =====ghi chú=====''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Epic,saga,myth, story,(folk)tale,romance,narrative,fable,tradition,fiction,Scandinavian Edda: There are scoresof legends woven into the cultural fabric of our lives. 2celebrity,phenomenon, tradition,wonder,luminary,personage,somebody: Someone said that Rudolph had become a legend in hisown mind.=====+ =====noun=====- + :[[fable]] , [[fiction]] , [[folklore]] , [[folk story]] , [[folk tale]] , [[lore]] , [[myth]] , [[mythology]] , [[mythos]] , [[narrative]] , [[saga]] , [[tale]] , [[tradition]] , [[cipher]] , [[code]] , [[device]] , [[epigraph]] , [[epitaph]] , [[head]] , [[heading]] , [[inscription]] , [[key]] , [[motto]] , [[rubric]] , [[table]] , [[underline]] , [[posy]] , [[story]]- =====Key,table of symbols,code,explanatory note:Refer to the legend for explanations of symbols used in the map.4 motto, slogan, inscription,caption,title: The legend reads,'Dieu et mon droit'.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A a traditional story sometimes popularly regarded ashistorical but unauthenticated; a myth. b such storiescollectively. c a popular but unfounded belief. d colloq. asubject of such beliefs (became a legend in his own lifetime).2 a an inscription, esp. on a coin or medal. b Printing acaption. c wording on a map etc. explaining the symbols used.3 hist. a the story of a saint's life. b a collection of livesof saints or similar stories.=====+ - + - =====Legendry n.[ME (in sense 3)f. OF legende f. med.L legenda what is to be read,neut. pl.gerundive of L legere read]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=legend legend]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=legend legend]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=legend legend]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
chú thích
Giải thích VN: 1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.; 2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.
- Format Legend
- định dạng chú thích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ