• Revision as of 13:24, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'laiklihud/

    Thông dụng

    Cách viết khác likeliness

    Danh từ

    Sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra
    in all likelihood
    rất có thể, rất có khả năng
    in all likelihood the atomic war will break out
    rất có khả năng cuộc chiến tranh nguyên tử sẽ nổ ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) hợp lý
    maximum likelihood
    (thống kê ) hợp lý cực đại

    Kỹ thuật chung

    hợp lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X