-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 98: Dòng 98: =====sự liên hợp==========sự liên hợp=====+ ===Địa chất===+ =====sự nối liền, sự liên hợp, lò nối =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===04:30, ngày 22 tháng 2 năm 2012
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- basic linkage
- liên kết cơ sở
- branch linkage
- sự liên kết nhánh
- coordinate linkage
- liên kết phối trí
- coordination linkage
- liên kết phối trí
- electric linkage
- đường liên kết điện
- electric linkage
- sự liên kết điện
- flux linkage
- độ liên kết từ thông
- flux linkage
- từ thông liên kết vòng
- free linkage
- liên kết tự do
- heat of linkage
- nhiệt liên kết
- linkage edit
- soạn thảo liên kết
- linkage editing
- biên tập liên kết
- linkage editing
- soạn thảo liên kết
- linkage editing
- sự soạn thảo liên kết
- linkage editor
- bộ liên kết
- linkage editor
- bộ soạn thảo liên kết
- linkage editor
- chương trình liên kết
- linkage editor
- trình liên kết
- linkage instruction
- lệnh liên kết
- linkage section
- phần liên kết
- linkage section
- phiên liên kết
- linkage software
- phần mềm liên kết
- magnetic flux linkage
- liên kết từ thông
- smart linkage
- sự liên kết thông minh
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ