• Revision as of 16:11, ngày 18 tháng 9 năm 2008 by Little tiger (Thảo luận | đóng góp)
    /'likə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất lỏng
    Rượu
    (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
    Nước luộc (thức ăn)
    (dược học) Thuốc nước, dung dịch
    to be in liquor
    o be the worse for liquor
    to be disguised with liquor
    say rượu, chếnh choáng hơi men


    Động từ

    Thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
    Nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
    (từ lóng) đánh chén

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    rượu

    Giải thích EN: 1. any aqueous solution of one or more chemical compounds.any aqueous solution of one or more chemical compounds.2. the liquid overflow from an extraction process.the liquid overflow from an extraction process.

    Giải thích VN: 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.

    Kỹ thuật chung

    chất lỏng
    ammonia liquor
    chất lỏng amô niắc
    extraction liquor
    chất lỏng trích ly
    extraction liquor
    chất lỏng chiết
    pickle liquor
    chất lỏng làm sạch
    pickle liquor
    chất lỏng tẩy gỉ
    quenching liquor
    chất lỏng tôi
    quenching liquor
    chất lỏng làm nguội
    residual liquor
    chất lỏng (nóng chảy) tàn dư
    weak liquor pump
    bơm chất lỏng loãng
    weak liquor pump
    bơm chất lỏng nghèo
    dung dịch
    alkali liquor
    dung dịch kiềm
    ammonia liquor
    dung dịch nước amoniac
    ammoniacal liquor
    dung dịch nước amoniac
    black liquor
    dung dịch đen
    bleaching liquor
    dung dịch tẩy trắng
    cold liquor
    dung dịch lạnh
    iron acetate liquor
    dung dịch sắt axetat
    rich liquor
    dung dịch đậm đặc
    rich liquor
    dung dịch giàu
    salt liquor
    dung dịch muối
    strong liquor pump
    bơm dung dịch đậm đặc
    weak liquor pump
    bơm dung dịch loãng
    Tham khảo

    Kinh tế

    chất dịch
    cooling liquor
    chất dịch làm lạnh
    fermented liquor
    chất dịch lên men
    chất lỏng
    nước muối
    Tham khảo
    • liquor : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Spirits, alcohol, (strong) drink, intoxicants, JohnBarleycorn, schnapps, whisky or US and Irish whiskey, demon rum,moonshine, US white lightning, white mule; Colloq booze,pick-me-up, hard stuff, fire-water, juice, mother's ruin (='gin'), US Kickapoo mountain joy juice; Slang rot-gut, ChieflyUS and Canadian hooch or hootch, US sauce, red-eye, mountaindew: I don't drink liquor, but I will have some tea.
    Liquid,fluid, extract, broth, stock, distillate, concentrate, infusion:After poaching the fish, pour off the liquor and save it.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    An alcoholic (esp. distilled) drink.
    Waterused in brewing.
    Other liquid, esp. that produced in cooking.4 Pharm. a solution of a specified drug in water.
    V.tr.
    Dress (leather) with grease or oil.
    Steep (malt etc.) inwater. [ME f. OF lic(o)ur f. L liquor -oris (as LIQUID)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X