-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .loaves=== ::louvz ::ổ bánh mì =====Cối đường (khối đường hình nón)===== ===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: =====Đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác==========Đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Loafed]]+ *Ving: [[Loafing]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==16:39, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh mì thịt
- baked loaf
- bánh mì thịt nướng
- cheese and meat loaf
- bánh mì thịt và fomat
- chicken loaf
- bánh mì thịt gà
- garden vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
- jellied tongue loaf
- bánh mì thịt lưỡi lợn
- meat cheese loaf
- bánh mì thịt và fomat
- mushroom meats loaf
- bánh mì thịt và nấm
- pickle loaf
- bánh mì thịt trong nước sốt
- pork luncheon loaf
- bánh mì thịt lợn điểm tâm
- souse loaf
- bánh mì thịt dầm
- tongue loaf
- bánh mì thịt lưỡi lợn
- veal loaf
- bánh mì thịt bê
- vegetable meat loaf
- bánh mì thịt và rau
Tham khảo chung
- loaf : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ