• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Hiện nay (07:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 34: Dòng 32:
    =====vỗ bập bềnh=====
    =====vỗ bập bềnh=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Often, lop off. chop off, trim, top, head, crop, prune,dock, clip, trim, snip off, shear off, cut off, pare, shorten,hack off, amputate: Lop the lower branches off close to thetrunk.=====
    +
    :[[chop]] , [[clip]] , [[crop]] , [[cut]] , [[cut back]] , [[cut down]] , [[mow]] , [[pare]] , [[pare down]] , [[prune]] , [[shear]] , [[snip]] , [[truncate]] , [[lower]] , [[slash]] , [[trim]] , [[droop]] , [[flop]] , [[loll]] , [[sag]] , [[wilt]] , [[cut off]] , [[dangle]] , [[eliminate]] , [[hang]] , [[obtruncate]] , [[slice]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lop lop] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lop&submit=Search lop] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lop lop] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=lop&x=0&y=0 lop] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lop lop] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lop&searchtitlesonly=yes lop] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành cây tỉa, cành cây xén xuống
    lop and top; lop and crop
    cành tỉa, cành xén

    Ngoại động từ

    Cắt cành, tỉa cành, xén cành
    ( (thường) + off) cắt đi, chặt đi

    Danh từ

    Sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh

    Nội động từ

    Vỗ bập bềnh (sóng)
    Thõng xuống, lòng thòng
    ( + about) bước lê đi, lết đi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vỗ bập bềnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X