• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ===== ::macabre dance ::điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ =...)
    Hiện nay (09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">m&#601;'k&#593;:brə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
    ::điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    -
    =====Grim, ghastly, grisly, gory, gruesome, grotesque,ghoulish, fiendish, dread, eerie, fearsome, frightful,frightening, terrifying, terrible, dreadful, dire, morbid;deathly, deadly, deathlike, ghostly, cadaverous: He told amacabre story of how they survived by resorting to cannibalism.The crypt had a macabre eeriness about it.=====
     
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Grim, gruesome. [ME f. OF macabr‚ perh. f. Macab‚ aMaccabee, with ref. to a miracle play showing the slaughter ofthe Maccabees]=====
    +
    :[[cadaverous]] , [[deathly]] , [[dreadful]] , [[frightening]] , [[frightful]] , [[ghastly]] , [[ghostly]] , [[ghoulish]] , [[grim]] , [[grisly]] , [[gruesome]] , [[hideous]] , [[horrible]] , [[horrid]] , [[lurid]] , [[morbid]] , [[offensive]] , [[scary]] , [[spookish]] , [[spooky]] , [[terrible]] , [[unearthly]] , [[weird]] , [[sick]] , [[unhealthy]] , [[unwholesome]] , [[deathlike]] , [[eerie]] , [[eery]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[common]] , [[living]] , [[normal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /mə'kɑ:brə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
    macabre dance
    điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common , living , normal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X