• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    Hiện nay (09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====độc quyền=====
    =====độc quyền=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độc quyền=====
    +
    =====độc quyền=====
    ::[[monopoly]] [[policy]]
    ::[[monopoly]] [[policy]]
    ::chính sách độc quyền
    ::chính sách độc quyền
    Dòng 32: Dòng 30:
    ::độc quyền tự nhiên
    ::độc quyền tự nhiên
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chiên mại=====
    +
    =====chiên mại=====
    -
    =====độc chiếm=====
    +
    =====độc chiếm=====
    ::[[partial]] [[monopoly]]
    ::[[partial]] [[monopoly]]
    ::độc chiếm một phần
    ::độc chiếm một phần
    -
    =====độc quyền kinh doanh=====
    +
    =====độc quyền kinh doanh=====
    -
    =====độc quyền một người mua=====
    +
    =====độc quyền một người mua=====
    -
    =====độc quyền mua=====
    +
    =====độc quyền mua=====
    -
    =====sự độc quyền=====
    +
    =====sự độc quyền=====
    ::[[monopoly]] [[of]] [[sale]]
    ::[[monopoly]] [[of]] [[sale]]
    ::sự độc quyền bán
    ::sự độc quyền bán
    Dòng 52: Dòng 50:
    ::[[seller's]] [[monopoly]]
    ::[[seller's]] [[monopoly]]
    ::sự độc quyền của người bán
    ::sự độc quyền của người bán
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=monopoly monopoly] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=monopoly&searchtitlesonly=yes monopoly] : bized
    +
    :[[cartel]] , [[consortium]] , [[copyright]] , [[corner]] , [[holding]] , [[oligopoly]] , [[ownership]] , [[patent]] , [[pool]] , [[possessorship]] , [[proprietorship]] , [[syndicate]] , [[trust]] , [[control]] , [[domination]] , [[exclusivity]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====(pl. -ies) 1 a the exclusive possession or control of thetrade in a commodity or service. b this conferred as aprivilege by the State.=====
    +
    :[[distribution]] , [[joint-ownership]] , [[scattering]] , [[sharing]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====A a commodity or service that issubject to a monopoly. b a company etc. that possesses amonopoly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of, US on) exclusive possession, control,or exercise. [L monopolium f. Gk monopolion (as MONO-, poleosell)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /mə´nɔpəli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độc quyền; vật độc chiếm
    to make monopoly of...
    giữ độc quyền về...
    monopoly capitalist
    nhà tư bản độc quyền
    Tư bản độc quyền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độc quyền

    Cơ - Điện tử

    Sự độc quyền, sự lũng đoạn

    Kỹ thuật chung

    độc quyền
    monopoly policy
    chính sách độc quyền
    natural monopoly
    độc quyền tự nhiên

    Kinh tế

    chiên mại
    độc chiếm
    partial monopoly
    độc chiếm một phần
    độc quyền kinh doanh
    độc quyền một người mua
    độc quyền mua
    sự độc quyền
    monopoly of sale
    sự độc quyền bán
    sales monopoly
    sự độc quyền bán hàng
    seller's monopoly
    sự độc quyền cua người bán
    seller's monopoly
    sự độc quyền của người bán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X