-
(Khác biệt giữa các bản)(→quan)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔ:gən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==05:12, ngày 20 tháng 6 năm 2008
Y học
Nghĩa chuyên ngành
cơ quan
- digestive organ
- cơ quan tiêu hóa
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- gustatory organ
- cơ quan vị giác
- organ of corti
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of Jacobson
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- reproductive organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- spiral organ
- cơ quan xoắn
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- tendon organ
- cơ quan gân
- urinary organ
- cơ quan tiết niệu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quan
- digestive organ
- cơ quan tiêu hóa
- frozen organ
- cơ quan được kết đông
- genital organ
- cơ quan sinh dục
- gustatory organ
- cơ quan vị giác
- leading information organ
- cơ quan thông tin chính
- leading information organ
- cơ quan thông tin đầu hệ
- main information organ
- cơ quan thông tin chính
- olfactory organ
- cư quan khứu giác
- organ of corti
- cơ quan corti, cơ quan xoắn
- organ of Jacobson
- cơ quan Jacobson, cơ quan lá mía - mũi
- reproductive organ
- cơ quan sinh dục
- reproductive organ
- cơ quan sinh sản
- spiral organ
- cơ quan xoắn
- target organ
- cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác)
- tendon organ
- cơ quan gân
- urinary organ
- cơ quan tiết niệu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cơ quan
- advertisement examination organ
- cơ quan kiểm tra quảng cáo
- executive organ
- cơ quan hành chánh
- fact-finding organ
- cơ quan điều tra thực tế
- financial organ
- cơ quan tài chính
- house organ
- cơ quan ngôn luận của công ty
- quality certification organ
- cơ quan kiểm nghiệm chất lượng
- subsidiary organ
- cơ quan phụ thuộc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N.
A a usu. large musical instrument having pipes suppliedwith air from bellows, sounded by keys, and distributed intosets or stops which form partial organs, each with a separatekeyboard (choir organ; pedal organ). b a smaller instrumentwithout pipes, producing similar sounds electronically. c asmaller keyboard wind instrument with metal reeds; a harmonium.d = barrel-organ.
A a usu. self-contained part of an organismhaving a special vital function (vocal organs; digestiveorgans). b esp. joc. the penis.
The handle of the mechanism that brings it into action. [ME f.OE organa & OF organe, f. L organum f. Gk organon tool]
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ