• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 71: Dòng 71:
    ::đường dây điện trên không
    ::đường dây điện trên không
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====phí tổn điều khiển=====
    +
    =====mào đầu=====
     +
    =====phí tổn điều khiển=====
    -
    =====thời gian gián tiếp=====
    +
    =====thời gian gián tiếp=====
    -
    =====thời gian tốn thêm=====
    +
    =====thời gian tốn thêm=====
    =====tổng phí=====
    =====tổng phí=====
     +
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bit trên đầu=====
    =====bit trên đầu=====

    10:32, ngày 21 tháng 10 năm 2008

    /¸ouvə´hed/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở trên đầu
    overhead wires
    dây điện chăng trên đầu
    Cao hơn mặt đất
    an overhead railway
    đường sắt nền cao
    overhead charges (cost, expenses)
    tổng phí
    ,ouv”'hed
    phó từ
    Ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
    a birds flying overhead
    chim bay trên trời

    Danh từ

    Tổng phí

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tổng chi  phí, (adj) ở trên đầu, ở trên cao

    Cơ khí & công trình

    tổng kinh phí
    tổng vốn đầu tư
    trên trần
    overhead countershaft
    trục truyền chung trên trần

    Hóa học & vật liệu

    phần cất đỉnh tháp
    sản phẩm bay hơi lên cao

    Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.

    Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.

    tổng (chi) phí
    manufacturing overhead
    tổng chi phí sản xuất

    Ô tô

    trên nóc máy
    Tham khảo

    Toán & tin

    thủ tục bổ sung
    trên đầu
    Tham khảo

    Xây dựng

    trên không
    overhead distribution
    đường dây điện trên không
    overhead grid
    mạng lưới trên không
    overhead line
    đường dây đi trên không
    overhead line
    đường dây điện trên không

    Điện tử & viễn thông

    mào đầu
    phí tổn điều khiển
    thời gian gián tiếp
    thời gian tốn thêm
    tổng phí

    Kỹ thuật chung

    bit trên đầu
    chi phí phụ
    chi phí quản lý
    costs, overhead charges and profit
    chi phí quản lý và lợi nhuận
    ở trên đầu
    thượng lưu
    trên mặt đất

    Kinh tế

    chi phí gián tiếp
    commercial overhead
    chi phí gián tiếp thương nghiệp
    phí tổn quản lý
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    (up) above, (up) in the air or sky, high up, on high,aloft, skyward: The aeroplanes passed overhead at dawn.
    Adj.
    Elevated, raised, upper: The crane travels on anoverhead track.
    N.
    Brit overheads, US overhead. (basic or fixed) costs,operating cost(s), expense(s), outlay, disbursement(s), runningcost(s), expenditure(s), maintenance, cost(s) of doing business:One way to increase profits is by reducing overheads.

    Oxford

    Adv., adj., & n.
    Adv.
    Above one's head.
    In the sky orin the storey above.
    Adj.
    (of a driving mechanism etc.)above the object driven.
    (of expenses) arising from generalrunning costs, as distinct from particular businesstransactions.
    N. (in pl. or US in sing.) overhead expenses.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X