-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quyền sở hữu===== ::collective ownership ::quyền sở hữu tập thể == Từ điển K...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ounəʃip</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::quyền sở hữu tập thể::quyền sở hữu tập thể- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========quyền sở hữu==========quyền sở hữu=====::[[State]] [[ownership]]::[[State]] [[ownership]]::quyền sở hữu nhà nước::quyền sở hữu nhà nước- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ownership&searchtitlesonly=yes ownership] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ownership&searchtitlesonly=yes ownership] : bized- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chế độ sở hữu==========chế độ sở hữu=====18:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
quyền sở hữu
- absolute ownership
- quyền sở hữu hoàn toàn
- absolute ownership
- quyền sở hữu tuyệt đối
- bare ownership
- quyền sở hữu tài sản trơn
- capital ownership
- quyền sở hữu vốn
- certificate of ownership
- giấy chứng nhận quyền sở hữu
- co-ownership
- quyền sở hữu chung
- collective ownership
- quyền sở hữu tập thể
- common ownership
- quyền sở hữu chung
- communal ownership
- quyền sở hữu cộng đồng
- constructive ownership
- quyền sở hữu suy định
- declaration of ownership
- sự khai quyền sở hữu
- distribution of ownership
- sự phân phối quyền sở hữu
- divorce of ownership from control
- tách rời quyền sở hữu với quyền kiểm soát
- dual ownership
- quyền sở hữu tay đôi
- employee share ownership
- quyền sở hữu cổ phần của người làm công
- equity ownership
- quyền sở hữu tài sản
- interval ownership
- quyền sở hữu phân hưởng thời gian
- joint ownership
- quyền sở hữu chung
- ownership in common
- quyền sở hữu chung
- ownership of trade mark
- quyền sở hữu thương hiệu hàng
- ownership securities
- chứng khoán quyền sở hữu chủ
- part ownership
- quyền sở hữu chung
- private ownership
- quyền sở hữu tư nhân
- public ownership
- quyền sở hữu công cộng
- public ownership
- quyền sở hữu của công chúng
- public ownership
- quyền sở hữu của nhà nước
- public ownership
- quyền sở hữu nhà nước
- qualified ownership
- quyền sở hữu có tính hạn chế
- restricted ownership
- quyền sở hữu hạn chế
- share ownership
- quyền sở hữu cổ phiếu
- state ownership
- quyền sở hữu của nhà nước
- stock ownership
- quyền sở hữu cổ phiếu
- transfer of ownership
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ