-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pæk.ɪdʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">pæk.ɪdʒ</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: *V-ed: [[packaged]]*V-ed: [[packaged]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Dệt may========bọc sợi==========bọc sợi=====Dòng 43: Dòng 39: =====cuộn sợi==========cuộn sợi=====- =====kiện (hàng sợi)=====+ =====kiện (hàng sợi)=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phần mềm==========bộ phần mềm=====::[[freeware]] [[package]]::[[freeware]] [[package]]::bộ phần mềm miễn phí::bộ phần mềm miễn phí- =====bó, gói=====+ =====bó, gói=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=package&x=0&y=0 package] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=package&x=0&y=0 package] : semiconductorglossary- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gói thầu==========gói thầu=====- =====thiết bị đóng gói=====+ =====thiết bị đóng gói=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bó (bit nối dữ liệu)==========bó (bit nối dữ liệu)==========chương trình chuyên dụng==========chương trình chuyên dụng=====- =====kiện hàng=====+ =====kiện hàng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bó==========bó=====Dòng 123: Dòng 110: ::[[sealed]] [[package]]::[[sealed]] [[package]]::sự đóng gói kín::sự đóng gói kín- =====sự khoanh vùng=====+ =====sự khoanh vùng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bao bì==========bao bì=====Dòng 161: Dòng 145: =====xếp bao bì==========xếp bao bì=====- =====xếp vào bao bì=====+ =====xếp vào bao bì=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=package package] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=package package] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Packet, parcel, box, container, case, carton, bundle: Iam donating a package of clothing to the relief fund.==========Packet, parcel, box, container, case, carton, bundle: Iam donating a package of clothing to the relief fund.=====Dòng 176: Dòng 157: =====Wrap, pack, containerize, carton, case, encase, enclose,include; combine, unite, coupled, incorporate: More and moremerchandise comes packaged in plastic these days. A specialsponge is packaged with the cleaning liquid.==========Wrap, pack, containerize, carton, case, encase, enclose,include; combine, unite, coupled, incorporate: More and moremerchandise comes packaged in plastic these days. A specialsponge is packaged with the cleaning liquid.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bó
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
bộ chương trình
- algebraic manipulation package (AMP)
- bộ chương trình thao tác đại số
- AMP (algebraicmanipulation package)
- bộ chương trình thao tác đại số
- application package
- bộ chương trình ứng dụng
- software package
- bộ chương trình phần mềm
khối
- business package
- khối chương trình thương mại
- experiment (package)
- khối thử nghiệm
- microcircuit package
- khối vi mạch
- modular package
- bó khối
- package air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
gói
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
sự đóng gói
- experiment package
- sự đóng gói thử nghiệm
- flexible package
- sự đóng gói mềm
- package for standardization
- sự đóng gói theo tiêu chuẩn
- package for vending machine
- sự đóng gói cho máy bán hàng
- sealed package
- sự đóng gói kín
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Packet, parcel, box, container, case, carton, bundle: Iam donating a package of clothing to the relief fund.
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ