• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Khủng bố, ngược đãi, hành hạ===== =====Quấy rầy, làm khổ ai===== ::to persecute someone [[wi...)
    Hiện nay (13:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pз:sikju:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    ::làm khổ ai bằng những câu hỏi
    ::làm khổ ai bằng những câu hỏi
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hành hạ=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===V.===
    +
    =====hành hạ=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Oppress, suppress, subjugate, maltreat, ill-treat, abuse,outrage, molest, victimize, tyrannize, afflict, punish, martyr,torment, torture: For years black people had been persecuted.2 bother, annoy, pester, plague, hector, bully, badger, harry,harass, irritate, worry, vex, trouble, worry, importune, hound:Her lawyers continually persecuted him for non-payment ofalimony.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[afflict]] , [[aggrieve]] , [[annoy]] , [[badger]] , [[bait]] , [[beat]] , [[be on one]]’s case , [[bother]] , [[crucify]] , [[distress]] , [[dog ]]* , [[dragoon]] , [[drive up the wall]] , [[exile]] , [[expel]] , [[harass]] , [[hector]] , [[hound ]]* , [[hunt]] , [[ill-treat]] , [[injure]] , [[maltreat]] , [[martyr]] , [[molest]] , [[oppress]] , [[outrage]] , [[pester]] , [[pick on]] , [[plague]] , [[pursue]] , [[tease]] , [[torture]] , [[tyrannize]] , [[vex]] , [[victimize]] , [[worry]] , [[harry]] , [[hound]] , [[importune]] , [[torment]] , [[wrong]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Subject (a person etc.) to hostility or ill-treatment,esp. on the grounds of political or religious belief.=====
    +
    :[[comfort]] , [[commend]] , [[console]] , [[reward]] , [[soothe]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Harass; worry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by with) bombard (a person) withquestions etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Persecutor n. persecutory adj. [ME f. OFpersecuter back-form. f. persecuteur persecutor f. LLpersecutor f. L persequi (as PER-, sequi secut- follow, pursue)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pз:sikju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khủng bố, ngược đãi, hành hạ
    Quấy rầy, làm khổ ai
    to persecute someone with questions
    làm khổ ai bằng những câu hỏi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hành hạ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X