-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự có thể có, khả năng có thể xảy ra;===== =====Cái rất có thể xảy ra; điều có ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌprɒbəˈbɪlɪti</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:20, ngày 23 tháng 5 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
xác suất
- axiom of probability measure
- nguyên lý đo xác suất
- conditional probability
- xác suất có điều kiện
- conditional probability density function
- hàm mật độ xác suất có điều kiện
- continuous probability distribution
- phân phối xác suất liên tục
- continuous probability function
- hàm xác suất liên tục
- cumulative probability function
- hàm xác suất tích lũy
- degree of probability
- độ xác suất
- discrete probability distribution
- phân phối xác suất rời rạc
- estimated probability
- xác suất ước tính
- posterior probability
- xác suất hậu nghiệm
- probability distribution
- phân phối xác suất
- random or probability sampling
- phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
- sampling random of probability
- phương pháp lẫy mẫu ngẫu nhiên hoặc xác suất
- subjective probability
- xác suất chủ quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ