-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ʃed</font>'''/==========/'''<font color="red">ʃed</font>'''/=====Dòng 54: Dòng 50: *PP: [[shed]]*PP: [[shed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========nhà xe==========nhà xe=====- =====thúc ra=====+ =====thúc ra=====- + === Dệt may===- == Dệt may==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====miệng thoi==========miệng thoi=====- =====miệng vải=====+ =====miệng vải=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đơn sơ)==========đơn sơ)=====Dòng 82: Dòng 77: =====trại (nhỏ==========trại (nhỏ=====- =====vỉa xen giữa=====+ =====vỉa xen giữa=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhà để máy==========nhà để máy=====- =====thả rơi=====+ =====thả rơi=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản lề==========bản lề=====Dòng 113: Dòng 104: ::[[customs]] [[shed]]::[[customs]] [[shed]]::phòng kiểm tra hải quan::phòng kiểm tra hải quan- =====vỉa kẹp=====+ =====vỉa kẹp=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Lean-to, shelter, structure, addition, penthouse, hut,shack, stall, booth, pen, cote, hutch: The tools are in theshed alongside the barn.==========Lean-to, shelter, structure, addition, penthouse, hut,shack, stall, booth, pen, cote, hutch: The tools are in theshed alongside the barn.=====03:29, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ