• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ spilled, .spilt=== =====Làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)===== =====Làm ngã ngựa,...)
    (Làm ngã ngựa, làm rớt xuống)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Làm ngã ngựa, làm rớt xuống=====
    =====Làm ngã ngựa, làm rớt xuống=====
    -
    ::[[horse]] [[spills]] [[rider]]
    +
    ::[[horse]] [[spill]] [[rider]]
    ::ngựa văng người cưỡi xuống đất
    ::ngựa văng người cưỡi xuống đất

    14:21, ngày 1 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ spilled, .spilt

    Làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
    Làm ngã ngựa, làm rớt xuống
    horse spill rider
    ngựa văng người cưỡi xuống đất
    (thông tục) tiết lộ (tin tức..)
    spill the beans
    (thông tục) để lọt tin tức ra ngoài

    Nội động từ

    ( + over) tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)
    the meeting split over from the hall into the corridor
    cuộc họp đông chật ních hội trường tràn cả ra hành lang
    to spill over
    tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)
    to spill the beans
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi
    to spill blood
    phạm tội gây đổ máu
    to spill the blood of somebody
    giết ai
    to spill money
    thua cuộc
    it is no use crying over spilt milk
    thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha

    Danh từ

    Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra
    Lượng (nước...) đánh đổ ra
    Sự ngã (ngựa, xe đạp...); sự ngã lộn cổ
    to have a nasty spill
    bị ngã một cái đau
    Đập tràn (như) spillway
    Cái đóm (để nhóm lửa)
    Cái nút nhỏ (để nút lỗ)
    Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chốt nhỏ
    đinh nhỏ
    mẩu vụn (khuyết tật thép cán)
    móc nhỏ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm tràn
    tràn ra

    Nguồn khác

    • spill : Chlorine Online

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tràn dầu
    vết dầu loan

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chảy ra
    dầu tràn
    màng dầu
    sự chảy ra
    sự đổ tràn
    sự hàn không thấu
    sự phân lớp
    sự rò
    sự tràn

    Giải thích EN: An unwanted occurrence in which material becomes released from its container..

    Giải thích VN: Sự cố rò rỉ vật liệu khỏi thùng chứa.

    oil spill
    sự tràn dầu
    tape spill
    sự tràn băng
    sự tràn nước
    thanh sắt
    váng dầu
    vết rạn

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cái then
    chất lỏng chảy tràn
    ống lót các nút

    Nguồn khác

    • spill : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Pour (out or over), overflow, slop or run or brim over:The milk spilt all over the floor.
    Waste, throw out, lose:Don't cry over spilt milk.
    Spill the beans. reveal or tell ordisclose or divulge all or everything, blab, tattle, let the catout of the bag, confess, Slang squeal, be a stool-pigeon orstoolie, spill one's guts, sing (like a canary), Brit blow thegaff: Finnegan spilled the beans to the cops.
    N.
    Outpouring, flood, leak, leakage: Don't tell me there'sbeen another oil spill!
    Fall, tumble, accident, Colloqcropper, header: Crutchley had a nasty spill at the third fencein the Grand National.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X