-
(Khác biệt giữa các bản)(→Choáng váng)(→( + with) tràn ngập, tràn đầy; đẫm; ướt đẫm (nước mắt..))
Dòng 79: Dòng 79: ::[[the]] [[bathroom]] [[floor]] [[was]] [[swimming]] [[with]] [[water]]::[[the]] [[bathroom]] [[floor]] [[was]] [[swimming]] [[with]] [[water]]::sàn buồng tắm ngập nước::sàn buồng tắm ngập nước- ::[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor's]] [[goose]])+ ::[[to]] [[swim]] [[to]] [[the]] [[bottom]] [[like]] [[a]] [[stone]] ([[like]] [[tailor]][['s]] [[goose]])::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm::(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm12:04, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Oxford
Tham khảo chung
- swim : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ