• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác technologic =====Như technologic===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸teknə´lɔdʒikəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:55, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /¸teknə´lɔdʒikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác technologic

    Như technologic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    công nghệ
    Technical/Technological Assistance Program (TAP)
    Chương trình trợ giúp kỹ thuật/Công nghệ
    technological analysis
    sự khảo sát công nghệ
    technological aperture
    lỗ (chừa) công nghệ
    technological breakthrough
    sự đột phá công nghệ
    technological cycle
    chu kỳ công nghệ
    technological designing
    sự thiết kế công nghệ
    technological influencing factor
    tác động công nghệ
    technological innovation
    cách tân về công nghệ
    technological innovation
    đổi mới công nghệ
    technological load
    tải trọng công nghệ
    technological opening
    lỗ (chừa) công nghệ
    technological process
    quy trình công nghệ
    technological set
    tổ công nghệ
    technological ventilation
    sự thông gió công nghệ
    kỹ thuật
    normative and technological documentation
    tài liệu kỹ thuật tiêu chuẩn
    normative and technological documentation
    văn bản kỹ thuật tiêu chuẩn
    Technical/Technological Assistance Program (TAP)
    Chương trình trợ giúp kỹ thuật/Công nghệ
    technological constraint
    giới hạn kỹ thuật
    technological process
    quá trình kỹ thuật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công nghệ
    technological change
    sự thay đổi công nghệ
    technological dualism
    chế độ nhị nguyên công nghệ
    technological external effects
    ảnh hưởng bên ngoài về công nghệ
    technological external effects
    ảnh hưởng từ bên ngoài về công nghệ
    technological external effects
    ngoại ứng công nghệ
    technological external effects
    những ảnh hưởng bên ngoài về công nghệ
    technological process of cargo-handling
    quy trình công nghệ bốc dỡ (hàng hóa)
    technological unemployment
    thất nghiệp do (cải tiến) công nghệ

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Of or using technology.
    Technologically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X