-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 44: Dòng 44: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) kép,chập đôi, mắc đôi, ghép đôi =====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cách đánh lửa kép==========cách đánh lửa kép=====Dòng 128: Dòng 131: =====Twinning n. [OE twinn double, f. twi- two:cf. ON tvinnr]==========Twinning n. [OE twinn double, f. twi- two:cf. ON tvinnr]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau)
- a ship with twin propellers
- một con tàu có chân vịt kép
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ghép đôi
- twin cable
- cáp ghép đôi
- twin compressor
- máy nén ghép (đôi)
- twin mount
- sự ghép đôi
- twin residential block
- nhà ở ghép đôi
- twin residential building
- ở ghép đôi
- twin sheet pile
- cọc tấm ghép đôi
song tinh
- growth twin
- song tinh phát triển
- incoherent twin
- song tinh không kết hợp
- juxtaposition twin
- song tinh kế tiếp
- lenticular twin
- song tinh dạng thấu kính
- penetration twin
- song tinh xuyên nhau
- twin lamella
- tấm song tinh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A compound crystal one partof which is in a reversed position with reference to the other.4 (the Twins) the zodiacal sign or constellation Gemini.
Intr. & tr. Brit.link or cause (a town) to link with one in a different country,for the purposes of friendship and cultural exchange.
Twinning n. [OE twinn double, f. twi- two:cf. ON tvinnr]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ