• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:30, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====quạt, thông gió, thổi gió, thông hơi=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Ventilate.jpg|200px|Quạt, thông gió, thông hơi, thông thoáng]]
    [[Image:Ventilate.jpg|200px|Quạt, thông gió, thông hơi, thông thoáng]]
    Dòng 33: Dòng 34:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm cho thông hơi=====
    +
    =====làm cho thông hơi=====
    -
    =====quạt gió=====
    +
    =====quạt gió=====
    =====thông khí=====
    =====thông khí=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cause air to circulate freely in (a room etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[advertise]] , [[air]] , [[bring into the open]] , [[bring up]] , [[broach]] , [[broadcast]] , [[circulate]] , [[debate]] , [[deliberate]] , [[discourse]] , [[discuss]] , [[examine]] , [[express]] , [[free]] , [[give]] , [[go into]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[publish]] , [[put]] , [[scrutinize]] , [[sift]] , [[state]] , [[take up]] , [[talk about]] , [[talk of]] , [[talk over]] , [[thresh out]] , [[vent]] , [[verbalize]] , [[aerate]] , [[wind]] , [[expose]] , [[fan]] , [[freshen]] , [[oxygenate]] , [[publicize]] , [[voice]]
    -
    =====Submit (a question, grievance, etc.) to public consideration anddiscussion.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Med. a oxygenate (the blood). b admit or forceair into (the lungs).=====
    +
    :[[close]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Ventilation n. ventilative adj. [Lventilare ventilat- blow, winnow, f. ventus wind]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´venti¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quạt (thóc)
    Làm cho thông gió, làm cho thông hơi
    to ventilate a coal-mine
    thông gió một mỏ than
    (y học) lọc (máu) bằng oxy
    Mở lỗ thông hơi, lắp đặt van thông hơi
    (nghĩa bóng) công bố rộng rãi, thảo luận rộng rãi, đưa ra bàn luận rộng rãi (một vấn đề..), luận bàn, làm rõ
    to ventilate one's opinion
    công bố ý kiến của mình
    the question must be ventilated
    vấn đề phải được đưa ra bàn luận rộng rãi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quạt, thông gió, thổi gió, thông hơi

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Quạt, thông gió, thông hơi, thông thoáng

    Kỹ thuật chung

    làm cho thông hơi
    quạt gió
    thông khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X