• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đa ngôn, lắm lời===== =====Dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)===== ::a verbose [[sp...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 18:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dài dòng=====
    +
    =====dài dòng=====
    -
    =====rườm rà=====
    +
    =====rườm rà=====
    ::[[verbose]] [[output]]
    ::[[verbose]] [[output]]
    ::đầu ra rườm rà
    ::đầu ra rườm rà
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Using or expressed in more words than are needed.=====
    +
    :[[bombastic]] , [[circumlocutory]] , [[diffuse]] , [[flowery]] , [[full of air]] , [[fustian]] , [[gabby ]]* , [[garrulous]] , [[grandiloquent]] , [[involved]] , [[loquacious]] , [[magniloquent]] , [[palaverous]] , [[periphrastic]] , [[pleonastic]] , [[prolix]] , [[redundant]] , [[repeating]] , [[repetitious]] , [[repetitive]] , [[rhetorical]] , [[talkative]] , [[talky]] , [[tautological]] , [[tautologous]] , [[tedious]] , [[tortuous]] , [[windy ]]* , [[yacking]] , [[long-winded]] , [[gabby]] , [[windy]] , [[wordy]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Verbosely adv. verboseness n. verbosity n. [L verbosus f.verbum word]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[concise]] , [[succinct]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    11:32, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đa ngôn, lắm lời
    Dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)
    a verbose speaker
    người nói dài
    a verbose argument
    lý lẽ dài dòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dài dòng
    rườm rà
    verbose output
    đầu ra rườm rà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X