-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'wɔ:təpru:f</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 89: Dòng 87: =====adjective==========adjective=====:[[airtight]] , [[impermeable]] , [[impervious]] , [[sealed]]:[[airtight]] , [[impermeable]] , [[impervious]] , [[sealed]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
không thấm nước
- waterproof adhesive
- chất dính không thấm nước
- waterproof agent
- chất không thấm nước
- waterproof barrier
- lớp không thấm nước
- waterproof blanket
- lớp phủ không thấm nước
- waterproof cloth
- vải không thấm nước
- waterproof concrete
- bê tông không thấm nước
- waterproof fabric
- vải không thấm nước
- waterproof facing
- lớp ốp không thấm nước
- waterproof jacket
- vỏ không thấm nước
- waterproof paint
- sơn không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
- waterproof plaster
- lớp trát không thấm nước
- waterproof sheet
- vải không thấm nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ