-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wedʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: *V-ed.[[wedged]]*V-ed.[[wedged]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cái nêm==========cái nêm=====Dòng 44: Dòng 40: ''Giải thích VN'': Một miếng vật liệu gia cố và 2 mặt chính của nó tạo thành một góc nhọn.''Giải thích VN'': Một miếng vật liệu gia cố và 2 mặt chính của nó tạo thành một góc nhọn.- =====chốt chêm=====+ =====chốt chêm=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====bulông hình nêm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====bulông hình nêm=====+ =====chốt dẹt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chốt dẹt=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái chốt==========cái chốt=====Dòng 68: Dòng 58: =====đóng nêm==========đóng nêm=====- =====miếng chêm=====+ =====miếng chêm=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====đồ thị dạng hình cái nêm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====đồ thị dạng hình cái nêm=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wedge wedge] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wedge wedge] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Block, chock: A shoe with a wedge heel is called a''wedgie''. We forced wedges into the cracks in the stone to splitit. 2 separation, separator, division, partition, split,fissure, cleavage: That woman tried to drive a wedge between meand my husband.==========Block, chock: A shoe with a wedge heel is called a''wedgie''. We forced wedges into the cracks in the stone to splitit. 2 separation, separator, division, partition, split,fissure, cleavage: That woman tried to drive a wedge between meand my husband.=====02:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Block, chock: A shoe with a wedge heel is called awedgie. We forced wedges into the cracks in the stone to splitit. 2 separation, separator, division, partition, split,fissure, cleavage: That woman tried to drive a wedge between meand my husband.
Ram, jam, stuff, cram, crowd, force, squeeze, pack,thrust: You couldnt have wedged another person into the backseat of that Mini with a shoehorn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ