-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , approbation , appropriation , approval , assumption , choice , confirmation , embracement , embracing , enactment , endorsement , espousal , following , maintenance , ratification , selection , support , taking on , taking over , taking up , adopting , fosterage , fostering , naturalizing , raising , taking in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ