• Xây dựng

    bể chứa (có) thổi khí
    bể sinh hóa thổi khí
    combined settling and aeration tank
    bể sinh hóa thổi khí kết hợp trộn

    Kỹ thuật chung

    bể bùn cặn hoạt tính
    bể sục khí
    bể thông khí
    continuous flow aeration tank
    bể thông khí dòng chảy liên tục
    bình quạt gió

    Giải thích EN: 1. a tank holding fluid that is circulated or sprayed and thus exposed to the atmosphere.a tank holding fluid that is circulated or sprayed and thus exposed to the atmosphere.2. a tank designed to force air or gas through its fluid contents.a tank designed to force air or gas through its fluid contents. Giải thích VN: 1. Bình chứa chất lỏng được điều hòa hoặc phun hơi và tiếp xúc với môi trường xung quanh. 2. Bình được thiết kế để không khí hoặc khí được đẩy qua chất lỏng bên trong bình.

    Kinh tế

    thùng không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X