-
(đổi hướng từ Sprayed)
Thông dụng
Danh từ
Chất lỏng dưới dạng bụi do một thiết bị đặc biệt phun ra dưới áp suất (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
- fly-spray
- thuốc phun diệt ruồi
Kỹ thuật chung
dụng cụ phun, bình phun, xịt
Giải thích EN: A mechanism or device used to discharge a liquid in this way, as in applying paint, dispensing medicine, spreading insecticide, and so on..
Giải thích VN: Máy hoặc thiết bị được dùng để tháo chất lỏng theo phương pháp tương tự như phun sơn, xịt thuốc, phun thuốc trừ sâu, vv.
phun
- aerosol spray container
- bình phun son khí
- asbestos spray coating
- lớp phủ amiang phun
- brine spray air cooler
- bộ làm lạnh phun nước muối
- brine spray cooler
- bộ làm lạnh phun nước muối
- brine spray cooler
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray freezer
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray freezer [freezing system
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray froster
- máy kết đông phun nước muối
- brine spray nozzle
- mũi phun nước muối
- brine spray refrigeration
- làm lạnh (bằng) phun nước muối
- brine spray system
- hệ phun nước muối
- brine spray system
- hệ thống phun nước muối
- chilled brine spray system
- hệ phun nước muối lạnh
- chilled brine spray system
- hệ thống phun nước muối lạnh
- chilled-water spray
- phun tia nước lạnh
- chilling spray cycle
- chu trình làm lạnh phun
- cooling spray
- làm lạnh phun
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ làm lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- hệ thống [thiết bị] lạnh phun lỏng cryo
- cryogenic liquid spray refrigerating system
- thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
- defrosting by water spray
- phá băng bằng phun nước
- defrosting spray
- tia phun phá băng
- dry spray
- sự phun bụi khô
- edge spray
- phun ẩm mép
- edging spray
- phun ẩm mép
- enclosed spray-type air cooler
- dàn lạnh không khí kiểu phun kín
- enclosed spray-type air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu phun kín
- gravity-feed spray gun
- súng phun sơn nhờ trọng lực
- heavy-water spray nozzle
- vòi phun nước nặng
- high velocity water spray system
- hệ thống phun nước tốc độ cao
- high-pressure spray
- tia phun cao áp
- injected fuel spray
- tia nhiên liệu phun
- injector spray tip
- đầu máy phun mù
- low-velocity walter spray system
- hệ thống phun nước tốc độ thấp
- neutral salt spray test
- phép thử phun muối trung hòa
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ (thống) lạnh phun nitơ
- nitrogen spray refrigerating system
- hệ thống lạnh phun nitơ
- oil spray lubrication
- sự bôi trơn bằng phun mù
- overhead brine spray deck
- dàn phun dung dịch muối treo trần
- overhead brine spray deck
- giàn phun dung dịch muối treo trần
- paint spray gun
- máy phun sơn
- paint spray gun
- súng phun sơn
- perforated water spray
- cái phun nước
- protective spray material
- chất phun bảo vệ
- salt spray
- sự phun bụi nước muối
- salt spray
- sự phun mù muối
- salt spray chamber
- buồng phun muối (thử nghiệm xe)
- scale spray
- sơn phun dạng vảy
- scale spray
- sơn phun theo lớp
- sharp spray
- tia phun mạnh
- shear spray
- sự phun cắt
- spray air washer
- buồng phun thành bụi
- spray aperture
- lỗ phun rải
- spray boom
- cần phun mù
- spray booth
- buồng phun mù
- spray booth
- buồng phun sơn
- spray booth
- buồng sơn dùng súng phun
- spray carburetor
- vòi phun
- spray chamber
- buồng phun (mưa)
- spray chamber
- phòng phun
- spray coater
- máy tráng kiểu phun sương
- spray coating
- sơn phun
- spray combustion
- cháy phun
- spray condensation
- thiết bị ngưng phun
- spray condenser
- dàn ngưng tưới (phun)
- spray condenser
- giàn ngưng tưới (phun)
- spray conduit
- ống dẫn của dàn phun
- spray conduit
- ống dẫn của giàn phun
- spray cone
- côn phun
- spray cone
- vòi phun
- spray cooler
- dàn lạnh phun
- spray cooler
- giàn lạnh phun
- spray cooler
- sàn lắp giàn phun
- spray cooler
- sàn lắp giàn phun (làm lạnh)
- spray cooler
- thiết bị phun nguội
- spray cooling
- làm lạnh phun
- spray cooling
- sự làm lạnh bằng phun
- spray cooling
- sự làm lạnh phun
- spray cooling
- sự làm mát bằng phun
- spray cooling
- sự làm nguội bằng phun (tưới)
- spray cooling tower
- tháp giải nhiệt bằng phun mưa
- spray cooling tower
- tháp làm mát bằng phun mưa
- spray deck
- sàn lắp giàn phun
- spray defrosting
- phá băng bằng cách phun
- spray dehydration
- khử nước (sấy) phun sương
- spray dehydration
- khử nước phun sương
- spray dehydration
- sấy phun sương
- spray drying
- khử nước phun sương
- spray drying
- sấy phun sương
- spray duct
- ống dẫn của dàn phun
- spray duct
- ống dẫn của giàn phun
- spray filled cooling tower
- tháp làm lạnh kiểu phun than bụi
- spray freeze
- máy kết đông phun
- spray freeze-drying
- sấy thăng hoa kiểu phun
- spray freeze-drying
- sấy đông kiểu phun sương
- spray freezer
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezer
- máy kết đông phun
- spray freezing
- kết đông kiểu phun (sương)
- spray freezing
- sự kết đông phun (sương)
- spray freezing machine
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezing machine
- máy kết đông phun
- spray freezing plant
- trạm kết đông phun (sương)
- spray freezing system
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray freezing system
- máy kết đông phun
- spray froster
- hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
- spray froster
- máy kết đông phun
- spray gun
- súng phun mù
- spray gun for painting
- súng phun sơn
- spray header
- đầu phân phối phun sương
- spray humidification
- gia ẩm kiểu phun sương
- spray irrigation
- sự tưới phun mưa
- spray irrigation
- tưới phun
- spray lance
- vòi phun
- spray lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- spray mask
- mặt nạ phòng phun mù
- spray nozzle
- đầu phun
- spray nozzle
- mũi phun (sương)
- spray nozzle
- vòi phun mù
- spray oil
- dầu phun
- spray paint
- sơn phun
- spray painting
- sự phun sơn
- spray painting
- sự sơn phun
- spray path
- đường phun rải
- spray pipe
- ống phun
- spray point
- mũi phun (nạp hoặc phóng điện)
- spray pond
- bể phun
- spray pond
- bể, bồn phun
- spray pond
- ao phun
- spray probe
- dụng cụ dò phun, máy dò phun
- spray pump
- bơm nước phun
- spray pump
- bơm phun mù
- spray refrigeration system
- hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
- spray refrigeration system
- hệ thống làm lạnh kiểu phun
- spray sprinkler
- đầu phun
- spray sprinkler
- thiết bị/đầu phun nước
- spray tap
- vòi phun mù
- spray test
- phép thử phun màu
- spray thawing
- phá băng bằng cách phun
- spray torch
- đuốc phun nhiệt
- spray tower
- tháp phun
- spray tube
- ống phun tia
- spray unit cooler
- tổ làm lạnh kiểu phun
- spray washer
- máy rửa kiểu phun mù
- spray water
- nước phun
- spray water condenser
- bình ngưng tụ kiểu phun
- spray water supply
- cấp nước phun
- spray water supply
- sự (cung) cấp nước phun
- spray zone
- vùng phun
- spray-down equipment
- thiết bị phun nước (để cọ rửa)
- spray-filled cooling tower
- tháp giải nhiệt bằng phun mưa
- spray-filled cooling tower
- tháp làm mát (giải nhiệt) bằng phun mưa
- spray-filled cooling tower
- tháp làm mát bằng phun mưa
- spray-gun
- ống phun
- spray-type dehumidifier
- máy khử ẩm kiểu phun
- spray-type evaporator
- dàn bay hơi kiểu phun
- spray-type evaporator
- giàn bay hơi kiểu phun
- spray-type unit cooler
- tổ làm lạnh kiểu phun
- spray-up
- sự phun gia công
- spraying (spraypainting)
- sự sơn phun
- steam spray
- tia phun hơi nước
- traveling spray booth
- buồng phun sơn di động
- varnish spray gun
- súng phun vécni
- water spray
- phun (bụi) nước
- water spray
- sự phun nước
- water spray system
- hệ thống phun bụi nước
- water spray system
- hệ thống phun nước
- wire flame spray gun
- súng phun lửa
phun mù
- injector spray tip
- đầu máy phun mù
- oil spray lubrication
- sự bôi trơn bằng phun mù
- salt spray
- sự phun mù muối
- spray boom
- cần phun mù
- spray booth
- buồng phun mù
- spray gun
- súng phun mù
- spray lubrication
- sự bôi trơn phun mù
- spray mask
- mặt nạ phòng phun mù
- spray nozzle
- vòi phun mù
- spray pump
- bơm phun mù
- spray tap
- vòi phun mù
- spray washer
- máy rửa kiểu phun mù
Kinh tế
phun
- brine spray
- vòi phun nước muối
- brine spray refrigeration
- sự làm lạnh bằng phun dung dịch muối
- chilling spray
- vòi phun làm lạnh
- disk spray process
- phương pháp phun bằng đĩa
- fog spray
- dòng phun tạo sương mù
- spray chamber
- phòng phun mù
- spray coating
- sự phủ bằng phun
- spray cooker
- nồi nấu kiểu phun
- spray cooling
- sự làm nguội bằng cách phun
- spray drying
- sự sấy phun
- spray powder milk
- sữa khô sấy phun
- spray process
- phương pháp phun
- spray process
- quá trình phun
- spray tank
- bể phun (trong máy rửa chai)
- spray-dried milk
- sữa khô sấy phun
- spray-filled atmospheric cooling tower
- tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
- spray-type evaporator
- thiết bị bốc hơi kiểu phun
vòi phun
- brine spray
- vòi phun nước muối
- chilling spray
- vòi phun làm lạnh
- spray-filled atmospheric cooling tower
- tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aerosol , atomizer , drizzle , droplets , duster , fog , froth , moisture , spindrift , splash , sprayer , sprinkler , vaporizer , jet , spout , squirt , branch , sprig , twig
verb
- atomize , drizzle , dust , scatter , shoot , shower , smear , spatter , splash , spritz , squirt , throw around , jet , spout , bespatter , dash , slop , slosh , splatter , swash , bouquet , branch , discharge , fumigate , hose , mist , mizzle , moisture , nebulize , nozzle , spew , sprig , sprinkle , spume , strew , treat , twig , volley
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ