• (đổi hướng từ Bedevilling)
    /bi´devil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hành hạ, làm điêu đứng, làm khổ sở
    Làm mê mẩn, làm mất hồn vía, thu mất hồn vía
    Làm hư, làm hỏng; làm rối loạn; làm bối rối
    Gọi (ai) là quỷ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X