• /bou´lɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vi nhiệt kế

    Xây dựng

    bôlômet

    Y học

    tâm lực kế

    Điện

    dụng cụ đo xạ năng

    Giải thích EN: An instrument that measures small amounts of microwave or infrared radiation by detecting changes of electrical resistance on a thin, heat-sensitive metal conductor; applications include standing wave detectors and infrared search and guidance systems. Also, THERMAL DETECTOR.. Giải thích VN: Một dụng cụ đo các lượng nhỏ vi sóng hay bức xạ hồng ngoại bằng cách phát hiện những thay đổi điện trở trên một vật dẫn kim loại nhạy nhiệt mỏng; ứn dụng trong các bộ dò sóng thường trực, máy dò hồng ngoại và các hệ thống dẫn hướng. Còn gọi là: THERMAL DETECTOR.

    Đo lường & điều khiển

    nhiệt bức xạ kế
    nhiệt kế bức xạ
    nhiệt xạ kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X