• (đổi hướng từ Brazened)
    /breizn/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng đồng thau; như đồng thau
    Lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
    Trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ( (cũng) brazen-faced)

    Nội động từ

    to brazen it out
    trơ ra, trâng tráo

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X