• (đổi hướng từ Brimmed)
    /brim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miệng (bát, chén, cốc)
    Vành (mũ)
    full to the brim
    đầy ắp, đầy phè

    Ngoại động từ

    Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...)

    Nội động từ

    Tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp
    to brim over
    tràn đầy
    to brim over with joy
    tràn đầy sung sướng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bờ
    lò dọc vỉa
    lò ngách

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X