• (đổi hướng từ Bruised)
    /bru:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)

    Ngoại động từ

    Làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
    Làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)

    Nội động từ

    Thâm tím lại; thâm lại
    to bruise along
    chạy thục mạng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghiền sơ
    nghiền thô
    giã
    sự mài kính
    tán

    Kinh tế

    vết thâm
    bruise trimming
    sự làm sạch vết thâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X