-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accumulate , amalgamate , assemble , compact , concenter , condense , consolidate , converge , focus , gather , incorporate , integrate , organize , rationalize , streamline , systematize , unify , concentrate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ