• (đổi hướng từ Cliffs)
    /klif/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vách đá (nhô ra biển)
    cliff hanger
    (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mỏm đá
    sườn dốc đứng
    vách đá
    cliff shoreline
    bờ biển vách đá
    shore cliff
    vách đá nhô ra biển
    vách đứng
    abandoned cliff
    vách đứng bỏ
    ancient cliff
    vách đứng cổ
    chalk cliff
    vách đứng đá vôi
    cliff face
    mặt vách đứng
    cliff glacier
    sông băng vách đứng
    cross cliff
    vách đứng cắt ngang
    fault cliff
    vách đứng đứt gãy
    plunging cliff
    vách đứng chúc đầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bluff , crag , escarpment , face , precipice , rock face , rocky height , scar , scarp , steep rock , wall , cleve , hill , hillside , ledge , pl. palisades (line of boldcliffs) , rock , slope

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X