• (đổi hướng từ Coincidences)
    /kou'insidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trùng khớp, sự trùng nhau
    Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trùng hợp
    coincidence error
    lỗi trùng hợp

    Toán & tin

    sự trùng
    delayed coincidence
    sự trùng hợp trễ

    Xây dựng

    sự trùng khít
    sự trùng lặp

    Điện lạnh

    sự trùng nhau
    sự trùng phùng

    Kỹ thuật chung

    sự trùng hợp
    delayed coincidence
    sự trùng hợp trễ
    sự trùng khớp
    trùng nhau
    coincidence correction
    sửa cho trùng nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X