• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chải (tóc, len)
    ( số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)

    Xây dựng

    đỉnh trên cùng của mái

    Giải thích EN: The uppermost row of shingles that project above the ridge line of a sloping roof on a building. Giải thích VN: Hàng trên cùng của các lớp ván lợp nhô ra khỏi đường đỉnh mái của một mái dốc.

    sự chải (mặt vữa)

    Kỹ thuật chung

    sự chải

    Giải thích EN: A process in which a comb or stiff brush is run over a freshly painted surface to create a pattern. Giải thích VN: Một quá trình trong đó một chiếc lược hay một bàn chải cứng được đưa qua một bề mặt mới được sơn để tạo ra các mẫu hình.

    sự mài

    Giải thích EN: A process in which a soft stone surface is abraded or smoothed. Giải thích VN: Một quá trình trong đó một bề mặt đá mềm được mài nhẵn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X