• Hóa học & vật liệu

    trạm kiểm tra

    Xây dựng

    điểm khiển
    điểm khống chế tuyến

    Kỹ thuật chung

    điểm chuẩn
    điểm điều khiển
    adjacent control point
    điểm điều khiển kế cận
    adjacent control point
    điểm điều khiển phụ cận
    CACP (centralarbitration control point)
    điểm điều khiển phân xử trung tâm
    central arbitration control point (CACP)
    điểm điều khiển phân xử trung tâm
    Control Point Interface Unit (CPIU)
    khối giao diện điểm điều khiển
    Control Point Management Services (CPMS)
    các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
    control point profile name
    tên vắn điểm điều khiển
    ENCP (endnode control point)
    điểm điều khiển nút cuối
    end node control point (ENCP)
    điểm điều khiển nút cuối
    network node control point (NNCP)
    điểm điều khiển nút mạng
    NNCP (networknode control point)
    điểm điều khiển nút mạng
    physical unit control point (PUCP)
    điểm điều khiển đơn vị vật lý
    Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
    điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
    PUCP (physicalunit control point)
    điểm điều khiển đơn vị vật lý
    Restoration Control Point (RCP)
    điểm điều khiển phục hồi
    secondary control point
    điểm điều khiển thứ cấp
    service control point
    điểm điều khiển dịch vụ
    Service Control Point (SCP)
    điểm điều khiển dịch vụ
    Signalling Connection Control Point (SCCP)
    điểm điều khiển kết nối báo hiệu
    Single Node Control Point (SNCP)
    điểm điều khiển nút đơn
    SSCP (systemservices control point)
    điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
    system services control point (SSCP)
    điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
    điểm khống chế
    ground control point
    điểm khống chế mặt đất
    ground control point survey
    đo đạc điểm khống chế mặt đất
    horizontal control point
    điểm khống chế mặt bằng
    điểm kiểm tra
    điểm mốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X