• (đổi hướng từ Deflected)
    /di'flekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
    (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

    Nội động từ

    Lệch, chệch hướng, trẹo đi
    (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ

    Xây dựng

    cong xuống
    làm võng

    Kỹ thuật chung

    khúc xạ
    dòng chảy
    làm lệch
    làm xiên
    lệch
    uốn cong

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X