• (đổi hướng từ Deviated)
    /´di:vi¸eit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
    to deviate from the direction
    trệch hướng
    to deviate from one's way
    lạc đường
    to deviate from the truth
    xa rời chân lý

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lệch || độ lệch

    Kỹ thuật chung

    độ lệch
    lệch
    lệch hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X